Có 2 kết quả:
串門子 chuàn mén zi ㄔㄨㄢˋ ㄇㄣˊ • 串门子 chuàn mén zi ㄔㄨㄢˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 串門|串门[chuan4 men2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 串門|串门[chuan4 men2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0